Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mỗi một


chaque
Mỗi một học trò một cái bánh
à chaque élève un pain
un seul
Tôi chỉ có mỗi một tờ giấy
je n'ai qu'une seule feuille de papier
mỗi một mình
tout seul



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.